Có 6 kết quả:

这么 zhè me ㄓㄜˋ 这末 zhè me ㄓㄜˋ 这麽 zhè me ㄓㄜˋ 這末 zhè me ㄓㄜˋ 這麼 zhè me ㄓㄜˋ 這麽 zhè me ㄓㄜˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) so much
(2) this much
(3) how much?
(4) this way
(5) like this

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 這麼|这么[zhe4 me5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 這麼|这么[zhe4 me5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 這麼|这么[zhe4 me5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) so much
(2) this much
(3) how much?
(4) this way
(5) like this

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 這麼|这么[zhe4 me5]

Bình luận 0